Bài 3.1: Từ vựng
TỪ VỰNG
Hãy cùng làm quen với các từ vựng sau!
Từ | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
bead | /bid/ | n | hạt, vật tròn nhỏ |
chore | /tʃɔr/, /tʃoʊr/ | n | công việc trong nhà, việc vặt |
wardrobe | /ˈwɔr droʊb/ | n | tủ quần áo |
cupboard | /ˈkʌb ərd/ | n | tủ chạn, tủ li |
injure | /ˈɪn dʒər/ | v | làm bị thương |
knife | /naɪf/ | n | con dao |
match | /mætʃ/ | n | que diêm |
object | /ˈɒb dʒɪkt/ | n | vật, đồ vật |
precaution | /prɪˈkɔ ʃən/ | n | sự phòng ngừa, sự đề phòng |
saucepan | /ˈsɔsˌpæn/ | n | cái chảo |