Bài 15.1. Từ vựng
Từ vựng
Hãy cùng làm quen với các từ vựng sau!
Từ | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
amusement | /ə’mju:zmənt/ | n | sự giải trí |
amusement center | /ə’mju:zmənt ‘sentə/ | n | trung tâm giải trí |
addictive | /ə´diktiv/ | adj | (có tính) gây nghiện |
arcade | /ɑ:’keid/ | n | khu vui chơi/mua sắm có mái vòm |
player | /’pleiə/ | n | người chơi |
dizzy | /’dizi/ | adj | choáng |
outdoors | /’aut’dɔ:z/ | adv | ngoài trời |
indoors | /’indɔ:z/ | adv | trong nhà |
develop | /di’veləp/ | v | phát triển, mở rộng |
social skill | /’souʃəl skil/ | n | kĩ năng giao tiếp |
skill | /skil/ | n | kĩ năng |
protect | prə’tekt/ | v | bảo vệ, che chở |
premises | /’premis/ | n | nhà cửa, đất đai, cơ ngơi |
robbery | /’rɔbəri/ | n | vụ cướp |
robber | /’rɔbə/ | n | tên cướp |
rob | /rɔb/ | v | cướp |
education | /ˌedʒuˈkeɪʃn/ | n | việc giáo dục |
university course | /ju:ni’və:siti kɔ:s/ | n | khóa học ở đại học |
teaching aid | /’ti:tʃiɳ eid/ | n | trợ huấn cụ, học cụ |
recorder | /ri’kɔ:də/ | n | máy ghi âm |
industry | /’indəstri/ | n | công nghiệp |
compact disc | /’kɔmpækt disk/ | đĩa com-pắc | |
image | /’imiʤ/ | n | hình ảnh |
worldwide | /’wə:ldwaid/ | adj, adv | rộng khắp thế giới |
at the same time | /ət ðə seim taim/ | adv | cùng một lúc, đồng thời |