Từ vựng Tiếng Anh Toán học! Nhiều khi trong giao tiếp Tiếng Anh, bạn cần diễn đạt kiến thức toán học. Nếu bạn đang làm việc với người bản xứ thì bạn cần chuyển tải thông tin chính xác trong toán học là rất quan trọng.
Nhiều khi bạn cũng sử dụng từ vựng Tiếng Anh chủ đề toán học trong giao tiếp hằng ngày như khi bạn đi mua sắm. Trong phần này, bạn sẽ học được tất cả từ vựng cần thiết về toán học trong Tiếng Anh.
Đừng quên chọn chế độ học Thẻ nhớ, Đánh vần, Chính tả, Bài kiểm tra bên dưới để học tập. Từ vựng chủ đề Toán học
Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Sức khỏe
Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Động vật
Từ vựng Toán học/ Thuật ngữ toán học cơ bản
plus cộng addition phép cộng minus trừ subtraction phép trừ time nhân multiplication phép nhân divided by chia division phép chia equal bằng one quarter một phần tư one third một phần ba one half một nửa two thirds hai phần ba three quarters ba phần tư percent phần trăm |
Pingback:Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề - HỌC TIẾNG ANH ONLINE MIỄN PHÍ