Học Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái là phương pháp học hiệu quả giúp nhanh thuộc và nhớ dai. Dưới đây là tổng hợp các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C đầy đủ nhất cho người mới bắt đầu.
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
Từ Tiếng Anh bắt đầu chữ C
2 Tuần chinh phục từ vựng Tiếng Anh
Ngày 1
cabin buồng lái
cabinet cái tủ
cable dây cáp
cake bánh ngọt
calculate tính toán
call gọi
camera máy ản
camp cắm trại
campaign chiến dịch
campus khuôn viên
can có thể
Canadian người Canada
cancer ung thư
candidate ứng cử viên
cap mũ lưỡi trai
capability khả năng
capable có khả năng
capacity sức chứa
capital thủ đô
Ngày 2
captain đội trưởng
capture bắt giữ
car xe hơi
carbon Cacbon
card thẻ
care quan tâm
career sự nghiệp
careful cẩn thận
carefully cẩn thận
carrier hãng vận tải
carry mang
case trường hợp
cash tiền mặt
cast đúc
cat con mèo
catch bắt lấy
category thể loại
Catholic Công Giáo
Ngày 3
cause nguyên nhân
ceiling trần nhà
celebrate ăn mừng
celebration lễ kỷ niệm
celebrity người nổi tiếng
cell tế bào
center trung tâm
central trung tâm
century thế kỷ
CEO giám đốc điều hành
ceremony nghi lễ
certain chắc chắn
chain chuỗi
chair ghế
chairman chủ tịch
challenge thử thách
chamber buồng ngủ
champion nhà vô địch
championship chức vô địch
Ngày 4
character nhân vật
characteristic đặc điểm
characterize mô tả
charge tính phí
charity từ thiện
chart biểu đồ
chase đuổi theo
cheap rẻ
check kiểm tra
cheek má
cheese phô mai
chef đầu bếp
chemical hóa chất
chest ngực
chicken gà
chief thủ lĩnh
child đứa trẻ
childhood thời thơ ấu
Chinese người Trung Quốc
chip khoai tây chiên
chocolate sô cô la
Ngày 5
choice sự lựa chọn
cholesterol chất béo
choose lựa chọn
Christian cơ đốc nhận
Christmas Giáng sinh
church nhà thờ
cigarette thuốc lá
circle hình tròn
circumstance hoàn cảnh
cite trích dẫn
citizen công dân
city thành phố
civil dân sự
civilian thường dân
claim yêu cầu
class lớp học
classic cổ điển
Ngày 6
chance cơ hội
change thay đổi
channel kênh
chapter chương
classroom phòng học
clean sạch
clear rõ ràng
client khách hàng
climate khí hậu
climb trèo
clinic phòng khám
clinical lâm sàng
clock đồng hồ
close đóng
closely chặt chẽ
closer gần hơn
clothes quần áo
cloud đám mây
club câu lạc bộ
clue manh mối
Ngày 7
combine kết hợp
come đến
comedy hài kịch
comfort sự thoải mái
comfortable thoải mái
command ra lệnh
commander chỉ huy
comment nhận xét
commercial thương mại
commission tiền hoa hồng
commit cam kết
commitment sự cam kết
committee ủy ban
common phổ biến
communicate giao tiếp
communicationsự giao tiếp
community cộng đồng
company công ty
compare so sánh
comparison sự so sánh
Ngày 8
compete thi đấu
competition cuộc thi
competitive cạnh tranh
competitor đối thủ cạnh tranh
complain phàn nàn
complaint lời phàn nàn
complete hoàn thành
completely hoàn toàn
complicated phức tạp
component thành phần
compose sáng tác
composition thành phần
comprehensive toàn diện
computer máy tính
concentrate tập trung
concentration sự tập trung
concept khái niệm
concern mối quan tâm
concerned quan tâm
concert buổi hòa nhạc
Ngày 8
conclude kết luận
concrete bê tông
condition điều kiện
conduct tiến hành
conference hội nghị
confidence sự tự tin
confident tự tin
confirm xác nhận
conflict xung đột
confront đương đầu
confusion sự lộn xộn
Congress Quốc hội
congressional thuộc đại hội
connect kết nối
connection sự kết nối
consciousness ý thức
consensus sự đồng thuận
consequence hậu quả
conservative bảo thủ
Ngày 9
consider xem xét
considerable đáng kể
consideration sự cân nhắc
consist bao gồm
consistent kiên định
constant liên tục
constitute cấu thành
constitutional theo hiến pháp
construct xây dựng
construction sự xây dựng
consultant tư vấn viên
consume tiêu thụ
consumer người tiêu dùng
consumption sự tiêu thụ
contact liên hệ
contain chứa đựng
container đồ đựng
contemporary đương thời
content nội dung
contest cuộc thi
context bối cảnh
Ngày 10
continue tiếp tục
contract hợp đồng
contrast tương phản
contribute đóng góp
contribution sự đóng góp
control kiểm soát
controversial tranh cãi
controversy sự tranh cãi
convention hội nghị
conventional thông thường
conversation cuộc hội thoại
convert chuyển đổi
conviction sự kết án
convince thuyết phục
cook nấu ăn
cookie bánh quy
cooking nấu ăn
cool mát mẻ
Ngày 11
cooperation sự hợp tác
cop cảnh sát
cope đương đầu
copy sao chép
core cốt lõi
corn bắp
corner góc
corporate đoàn thể
corporation tập đoàn
correct đúng
correspondent phóng viên
cost chi phí
cotton sợi bông
couch ghế dài
could có thể
council hội đồng
counselor cố vấn viên
count đếm
counter quầy
country đất nước
Ngày 12
county quận
couple cặp đôi
courage can đảm
course khóa học
court tòa án
cousin anh chị em họ
cover bao phủ
coverage phủ sóng
cow bò
crack vết nứt
craft nghề thủ công
crash tai nạn
crazy điên khùng
cream kem
create tạo ra
creation sự sáng tạo
creative sáng tạo
creature sinh vật
credit tín dụng
crew phi hành đoàn
Ngày 13
crime tội phạm
criminal có tội
crisis khủng hoảng
criteria tiêu chuẩn
critic nhà phê bình
critical khó tính
criticism sự phê bình
criticize chỉ trích
crop mùa vụ
cross băng qua
crowd đám đông
crucial quan trọng
cry khóc
cultural văn hóa
culture văn hóa
cup tách
curious tò mò
current hiện tại
curriculum chương trình giảng dạy
custom phong tục
Ngày 14
customer khách hàng
cut cắt
cycle đạp xe
cluster cụm
coach huấn luyện viên
coal than đá
coalition liên minh
coast bờ biển
coat áo khoác
code mã
coffee cà phê
cognitive nhận thức
cold lạnh
collapse sụp đổ
colleague đồng nghiệp
collect sưu tầm
collection bộ sưu tập
collective tập thể
college trường cao đẳng
colonial thuộc địa
color màu sắc
column cột
combination sự kết hợp
Pingback:Tổng hợp 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất có audio [PDF]|
Pingback:3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng từ cơ bản đến nâng cao