Thành ngữ Tiếng Anh là gì? Theo Wiki, thành ngữ Tiếng Anh (idiom) là một từ hoặc cụm từ thông dụng mà ý nghĩa của nó được hiểu trong bối cảnh văn hóa khác với nghĩa của từng từ cấu tạo nên nó.
Nói cách khác, bạn có thể hiểu từng từ trong một thành ngữ nhưng để hiểu rõ ý nghĩa của thành ngữ, bạn cần tham chiếu bối cảnh văn hóa. Ví dụ: người Anh bản xứ sẽ hiểu cụm từ “kick the bucket” (“đá xô nước”) là “chết”.
Thành ngữ rất thường sử dụng trong văn nói, vì vậy, việc nắm vững các thành ngữ thông dụng nhất sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe hiểu Tiếng Anh và tránh hiểu lầm không mong muốn trong giao tiếp.
3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất cho người mới bắt đầu
Cách học từ vựng Tiếng Anh hiệu quả nhất
1. Thành ngữ có chứa chữ số
Một _One
at one time: thời gian nào đó đã qua
back to square one: trở lại từ đầu
be at one with someone: thống nhất với ai
be/get one up on someone: có ưu thế hơn ai
for one thing: vì 1 lý do
a great one for sth: đam mê chuyện gì
have one over th eight: uống quá chén
all in one, all rolled up into one: kết hợp lại
it’s all one (to me/him): như nhau thôi
my one and only copy: người duy nhất
a new one on me: chuyện lạ
one and the same: chỉ là một
one for the road: ly cuối cùng trước khi đi
one in the eye for somone: làm gai mắt
one in a thousand/milion: một người tốt trong ngàn người
a one-night stand: 1 đêm chơi bời
one of the boy: người cùng hội
one of these days: chẳng bao lâu
one of those days: ngày xui xẻo
one too many: quá nhiều rượu
a quick one: uống nhanh 1 ly rượu
Hai_Two
be in two minds: chưa quyết định được for two pins: xém chút nữa
in two shakes: 1 loáng là xong
put two and two together: đoán chắc điều gì
two bites of/at the cherry: cơ hội đến 2 lần
two/ten a penny: dễ kiếm được
Các chữ số khác_ Other numbers
at sixs and sevens: tình trạng rối tung rối mù knock someone for six: đánh bại ai
a nine day wonder: 1 điều kỳ lạ nhất đời
a nine-to-five job: công việc nhàm chán
on cloud nine: trên 9 tầng mây
dresses up to the nines: ăn mặc bảnh bao
ten to one: rất có thể
nineteen to the dozen: nói huyên thuyên
2. Thành ngữ Tiếng Anh có chứa màu sắc
Màu đen (Black)
be in the black: có tài khoản black and blue: bị bầm tím
a black day (for someone/sth): ngày đen tối
black ice: băng đen
a black list: sổ đen
a black look: cái nhìn giận dữ
a black mark: một vết đen, vết nhơ
a/the black sheep of the family): vết nhơ của gia đình, xã hội
in someone’s black books: không được lòng ai
in black and white: giấy trằng mực đen
not as black as one/it is panted: không tồi tệ như người ta vẽ vời
Màu xanh (Blue)
- blue blood: dòng giống hoàng tộc
- a blue-collar worker/job: lao động chân tay
- a/the blue-eyed boy: đứa con cưng
- a boil from the blue: tin sét đánh
- disappear/vanish/go off into the blue: biến mất tiêu
- once in a blue moon: rất hiếm. hiếm hoi
- out of the blue: bất ngờ
- scream/cry blue muder: cực lực phản đối
- till one is blue in the face: nói hết lời
Màu xanh lá (Green)
- be green: còn non nớt
- a green belt: vòng đai xanh
- give someone get the green light: bật đèn xanh
- green with envy: tái đi vì ghen
- have (got) green fingers: có tay làm vườn
Màu xám (Grey)
go/turn grey: bạc đầu
grey matter: chất xám
Màu đỏ (Red)
- be/go/turn as red as a beetroot: đỏ như gấc vì ngượng be in the red: nợ ngân hàng
- (catch soomeone/be caught) red-handed: bắt quả tang
- the red carpet: đón chào nồng hậu
- a red herring: đánh trống lãng
- a red letter day: ngày đáng nhớ
- see red: nổi giận bừng bừng
Màu trắng (White)
- as white as a sheet/ghost: trắng bệt
- a white-collar worker/job: nhận viên văn phòng
- a white lie: lời nói dối vô hại
2. Thành ngữ Tiếng Anh có chứa động vật
Phần 1
- badger someone: mè nheo ai
- make a pig of oneself: ăn uống thô tục
- an eager beaver: người tham việc
- a busy bee: người làm việc lu bù
- have a bee in one’s bonest: ám ảnh chuyện gì
- make a bee-line foe something: nhanh nhảu làm chuyện gì
- the bee’s knees: ngon lành nhất
- an early bird: người hay dậy sớm
- a home bird: người thích ở nhà
- a lone bird/worf: người hay ở nhà
- an odd bird/fish: người quái dị
- a rare bird: của hiếm
- a bird’s eye view: nhìn bao quát/nói vắn tắt
- bud someone: quấy rầy ai
- take the bull by the horns: không ngại khó khăn
- have butterflies in one’s stomach: nôn nóng
- a cat nap: ngủ ngày
- lead a cat and dog life: sống như chó với mèo
- let the cat out of the bag: để lộ bí mật
- not have room to swing a cat: hẹp như lỗi mũi
- not have a cat in hell’s change: chẳng có cơ may
Phần 2
- play cat and mouse with someone: chơi mèo vờn chuột
- put the cat among the pigeons: làm hư bột hư đường
- a dog in the manger: cho già ngậm xương (ko muốn ai sử dụng cái mình ko cần)
- dog tired: mệt nhoài
- top dog: kẻ thống trị
- a dog’s life: cuộc sống lầm than
- go to the dogs: sa sút
- let sleeping dog’s lie: đừng khêu lại chuyện đã qua
- donkey’s years: thời gian dài dằng dặc
- do the donkey’s work: làm chuyện nhàm chán
- a lame duck: người thất bại
- a sitting duck: dễ bị tấn công
- a cold fish: người lạnh lùng
- a fish out of water: người lạc lõng
- have other fish to fry: có chuyện fải làm
- a fly in the oinment: con sâu làm rầu nồi canh
- not hurt a fly: chẳng làm hại ai
- there are no flies on someone: người ngôn lanh đáo để
- can’t say boo to a goose: hiền như cục đất
- a wild goose chase: cuộc tìm kiếm vô vọng
- a guinea pig: người tự làm vật thí nghiệm
3. Thành ngữ Tiếng Anh hay về cuộc sống
Phần 1
One good turn deserves another: Ăn miếng trả miếng
Two securities are better than one: Cẩn tắc vô ưu
Slow and sure: Chậm mà chắc
Threats do not always lead to blows: Chó sủa là chó không cắn
If the cab fits then wear it: Có tật giật mình
Money makes the mare go : Có tiền mua tiên cũng được
Where’s there’s life, there’s hope: Còn nước còn tát
A lie has no legs: Giấu đầu lòi đuôi
We have gone too far to draw back: Đâm lao thì phải theo lao
In for a penny, in for a pound: Được voi đòi tiên
Phần 2
Tell me the company you keep, and I will tell you what you see: Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng
It never rains but it pours: Họa vô đơn chí
If you eat the fruit, you have to think about the one who grows the tree: Ăn quả nhớ kẻ trồng cây
We reap what we sow: Gieo gió gặt bão
THere’s no smoke without fire: Không có lửa sao có khói
Who makes excuses, himself excuses: Lạy ông tôi ở bụi này
One scabby sheep is enough to spoil the whole flock: Con sâu làm rầu nồi canh
To kill two birds with one stone: Nhất cữ lưỡng tiện
Phần 3
To let the wolf into the fold: Nuôi ong tay áo
Constant dropping wears stone: Nước chảy đá mòn
A miss is as good as a mile: Sai một ly đi một dặm
A flow will have an ebb: Sông có khúc người có lúc
Grasp all, lose all: Tham thì thâm
Time lost is never found: Thời giờ đã mất thì không tìm lại được
Bitter pills may have blessed effects: Thuốc đắng dã tật
Beginning is the difficulty: Vạn sự khởi đầu nan
Traveling forms a young man: Đi một ngày đàng, học một sàng khôn
No guide, no realization: Không thầy đố mày làm nên
More
Phần 4
Better late than never: muộn còn hơn ko
Half a loaf is better than no bread: méo mó có hơn ko
Health is better than wealth: Sức khỏe quý hơn vàng
Birds of a feather flock together: Đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu
To run with the hare and hold with the hounds: Bắt cá hai tay
Many a little makes a mickle: Kiến tha lâu cũng đấy tổ
Where there is a will, there is a way: Có chí thì nên
Actions speak louder than words: Nói ít làm nhiều
Beauty is only skin-deep: Tốt gỗ hơn tốt nước sơn
Caution is the parent of safety: Cẩn tắc vô áy náy
Do not judge a man by his looks: Không nên trông mặt mà bắt hình dong
Phần 5
The early bird catches the worm: Trâu chậm uống nước đục
The empty vessel makes the greatest sound: Thùng rỗng kêu to. A year care, a minute ruin : khôn ba năm, dại một giờ
Drunkenness reveals what soberness conceals : rượu vào lời ra, tửu nhập ngôn xuất
Fool’s haste is no speed : nhanh nhoảng đoảng, thật thà hư
God will not buy everething : giàu sang không mang lại hạnh phúc
Grasp all, lose all : tham thì thâm
Handsome is as handsome does : cái nết đánh chết cái đẹp
Like father like son : cha nào con nấy
Love me love my dog : yêu ai yêu cả đuờng đi, ghét ai ghét cả tông họ hàng
No wisdom like silence : không có sự thông minh nào bằng im lặng
Nothing venture, nothing win : đuợc ăn cả, ngã về không
Out of sight , out of mind : xa mặt cách lòng
So many men, so many minds : mỗi nguời một ý
Where there is a will, there is a way : có chí thì nên
Who keeps company with the wolf will learn to howl : gần mực thì đen gần đèn thì sáng
You never know your luck: dịp may không đến hai lần