Trong môi trường làm việc sử dụng Tiếng Anh, bạn sẽ không ít lần phải thuyết trình hoặc trình bày sản phẩm trong các cuộc họp quan trọng. Bạn đang lo lắng không biết mở đầu bài thuyết trình như thế nào? Thật tuyệt vời! Bài viết này dành cho bạn.
Hãy cùng xem qua các mẫu câu Tiếng Anh thông dụng nhất trong các cuộc họp và bài thuyết trình giúp bạn làm chủ tất cả mọi tình huống giao tiếp nơi công sở.
Cách học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả nhất
Mẫu câu giao tiếp hằng ngày bạn cần biết

I. Phần mở đầu
a. Chào mừng
- Good morning, Ladies and Gentlemen/ Xin chào quý ông/bà
- It’s a pleasure to welcome you today/ Chào mừng quý vị đã đến với cuộc họp hôm nay
- First of all, let me thank you all for coming here today/ Trước tiên, xin cho phép tôi gửi lời chào mừng tất cả quý vị đã đến đây hôm nay
b. Giới thiệu bản thân
- Let me introduce myself. I’m John Brown from../ Xin phép tự giới thiệu. Tôi là John Brown đến từ …
- Let me just start by introducing myself. My name is…/Xin phép bắt đầu bằng phần tự giới thiệu. Tên tôi là…
c. Giới thiệu nội dung cuộc họp
- Today, I will be talking about …/ Hôm nay tôi sẽ trình bày về…
- I’m going to take a look at/ examine / Tôi sẽ trình bày/ xem xét
- Today, I’m be concentrating on …/ Hôm nay, tôi sẽ tập trung về…
- The issue I want to mention/discuss…/Vấn đề tôi muốn đề cập/ thảo luận …
d. Giới thiệu cấu trúc bài thuyết trình
My presentation today include three parts: first,…, second… and …/ Bài thuyết trình của tôi hôm nay bao gồm ba phần: thứ nhất …, thứ nhì … và

II. Trong quá trình thuyết trình
1. Giới thiệu nội dung tiếp theo
- In this part of my presentation, I’d like to talk about/ Trong phần này của bài thuyết trình, tôi xin trình bày
- So, let me first give you a brief overview./ Xin phép sơ lược nội dung
2. Ra hiệu sắp kết thúc
- This brings me to the end of my first point/ Vấn đề này kết thúc ý đầu tiên của tôi
- That’s all I wanted to say about/ Đó là tất cả những gì tôi muốn trao đổi
3. Chuyển sang ý tiếp theo
- Let’s now move on/ turn to …/ Hãy cùng chuyển sang…
- Let’s now take a look at / Bây giờ, hãy cùng nhìn vào..
4. Trở lại ý trước
- As I said/ mentioned earlier…/Như tôi đã đề cập trước
- As I pointed out in the first section / Như tôi đã chỉ ra trong phần đầu tiên
- Let me come back to what I said before…/Để tôi trở lại điều đã trình bày trước
5. Bổ sung ý kiến
- Moreover/ Furthermore,…/ Ngoài ra
- In addition to this, …./ Bổ sung cho điều này,
III. Kết thúc bài thuyết trình
a. Ra hiệu sắp kết thúc bài thuyết trình
- Well, this brings me to the end of my presentation/ Phần này đã kết thúc bài trình bày của tôi
- That covers just about everything I wanted to say about…/Phần này đã bao gồm tất cả những gì tôi muốn trình bày
b. Tóm tắt trước khi kết thúc
- Before I stop, let me go over the key issues again,../ Trước khi kết thúc, để tôi sơ lược các vấn đề chính lần nữa, …
- To conclude/ In conclusion, I’d like to…/ Để kết thúc, tôi xin…
- To sum up, we…/ Tóm tắt lại, tôi…
c. Đưa ra đề xuất
- In my opinion, we should/ Theo tôi, chúng ta nên
- We’d suggest,…/ Chúng tôi xin đề nghị
d. Mời đặt câu hỏi
- Are there any question…/ Quý vị có câu hỏi nào không?
- We just have time for a few questions/ Chúng tôi dành thời gian cho vài câu hỏi
- And now I’ll be happy to answer any question you may have/ Và bây giờ, tôi rất vui trả lời các câu hỏi của quý vị nếu có
d. Kết thúc cuộc họp
- That’s all for today./ Vậy là chúng ta đã xong cho ngày hôm nay
- That’s it then. (informal)/ Vậy là xong
- Thank you for your attention/ your listening/ Cảm ơn quý vị đã theo dõi/ lắng nghe

Pingback:170 Mẫu hội thoại Tiếng Anh Cơ bản thông dụng hằng ngày trong giao tiếp