Menu Đóng

[Full] Cụm Tính từ với giới từ thông dụng nhất trong Tiếng Anh

Một số tính từ trong Tiếng Anh có thể đứng riêng lẻ để mô tả người, sự vật, sự việc như beautiful, nice, big, small, v.v.. Tuy nhiên, nhiều tính từ cần giới từ đi kèm ví dụ như interested in, fond of, excited about. Phần này bạn sẽ làm quen với các cụm tính từ giới thông dụng nhất trong Tiếng Anh và thường gặp trong các kỳ thi tốt nghiệp trung học.

Cách học từ vựng Tiếng Anh hiệu quả

3000 Từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất cho người mới bắt đầu

1. Cụm tính từ đi với giới từ TO

• acceptable to: có thể chấp nhận được
• accessible to: có thể tiếp cận được
• accustomed to: quen với
• addicted to: nghiện cái gì
• agreeable to: có thể đồng ý
• contrary to: đối lập
• cruel to: thô lỗ
• dedicated to: cống hiến
• delightful to: vui
• equal to: giống
• faithful to: trung thành, chung thuỷ
• grateful to: biết ơn
• harmful to: có hại cho
• important to: quan trọng
• indifferent to: lãnh đạm
• kind to: tử tế
• likely to: có thể
• allergic to: dị ứng
• married to: cưới
• meaningful to: có ý nghĩa
• meaningless to: vô nghĩa
• moved to tear: cảm động đến rơi nước mắt
• obliged to: bắt buộc
• oppose to: phản đối
• opposite to: đối diện
• related to: liên quan
• similar to: tương tự
• superior to: vượt trội hơn
• inferior to: kém hơn
• thankful to: cảm ơn
• peculiar to: điển hình
• sensitive to: nhạy cảm
• used to: quen

2. Cụm tính từ đi với giới từ FOR

• accountable for: lý giải cho
• available for: có sẵn
• bad for: có hại cho
• good for: tốt cho
• convenient for: thuận tiện
• difficult for: khó
• eager for: háo hức
• eligible for: đủ tư cách làm gì
• essential = necessary for: cần thiết
• early for: sớm
• late for: muộn
• famous for = well-known for: nổi tiếng
• fit for: vừa với
• suitable for: phù hợp
• perfect for: hoàn hảo
• responsible for: chịu trách nhiệm

3. Cụm tính từ đi với giới từ AT

• clumsy at: vụng về
• skillful at: khéo léo
• bad at: dở về
• good at: giỏi về môn gì (môn học/ thể thao)
• slow at: chậm
• quick at: nhanh
• astonished = amazed = surprise+at: ngạc nhiên
• alarmed at: báo động
• clever at: thông minh
• excellent at: giỏi , xuất sắc
• great at: lớn lao vĩ đại
• hopeless at: tuyệt vọng
• present at: hiện diện , có mặt
• brilliant at: thông minh

4. Cụm tính từ đi với giới từ OF

• afraid of= frightened of = terrified of = scare of: sợ hãi
• ahead of: đứng đầu
• ashamed of: xấu hổ
• aware = conscious of: ý thức được điều gì
• considerate of: quan tâm chu đáo
• capable of: có thể
• envious of: ghen tị
• fond of: thích thú
• full of: đầy đủ
• guilty of: có tội
• independent of: độc lập
• innocent of: vô tội
• irrespective of: bất chấp
• jealous of: ghen tuông
• positive of: khẳng định điều gì
• proud of: tự hào
• sick of: chán nản
• tired of: mệt mỏi
• short of: thiếu thốn
• suspicious of: nghi ngờ
• typical of: tiêu biểu
• worthy of: xứng đáng

5. Cụm tính từ đi với giới từ IN

• absorbed in: thu hút
• accurate in: chính xác
• backward in: tụt hậu
• careless in: bất cẩn
• deficient in: thiếu hụt
• earnest in: tha thiết
• engaged in: liên quan đến
• experienced in: có kinh nghiệm trong
• inexperienced in: thiếu kinh nghiệm trong
• fortunate in: may mắn
• fruitful in: giàu có, phong phú
• honest in: thật thà
• interested in: thích
• involved in: liên quan
• instrumental in: hỗ trợ
• rich in: giàu về…
• poor in: nghèo về …
• successful in: thành công
• specialized in: chuyên sâu
• weak in: yếu kém
• weary in: mệt mỏi
• result in: dẫn đến cái gì

6. Cụm tính từ đi với giới từ From

• apart from: ngoài ra, ngoại trừ
• absent from: vắng mặt
• away from: đi vắng khỏi
• far from: xa
• free from: thoát khỏi
• different from: khác với ai/ cái gì
• exempt from: trục xuất khỏi
• evident from: hiển nhiên
• missing from: mất tích
• result from: bởi cái gì
• safe from: thoát khỏi, an toàn
• beneficial from: được lợi từ

7. Cụm tính từ đi với giới từ WITH

• acquainted with: làm quen
• affected with: ảnh hưởng bởi
• angry with: giận giữ
• bored with: buồn
• fed up with: buồn
• upset with: thất vọng
• blessed with: trời phú cho cái gì
• busy = occupied with: bận rộn
• concerned with: liên quan đến
• connected with: kết nối với
• contrasted with: đối lập với
• crowed with: đông đúc
• familiar with: thân thiện với cái gì
• filled with: phong phú
• friendly with: thân thiện với
• furnished= equipped with: đc trang bị cá gì
• patient with: kiên nhẫn với
• satisfied with: hài lòng với
• strict with: nghiêm khắc với

8. Cụm tính từ đi với giới từ ABOUT

• anxious = nervous = sad = worried + about:
• concerned about: quan tâm
• curious about: tò mò về
• confused about: bối rối
• doubtful about: nghi ngờ
• excited about: hào hứng
• generous about: hào phóng
• happy about: hạnh phúc
• pleased about: hài lòng
• particular about: đặc biệt
• serious about: nghiêm trọng/ quan trọng/ nghiêm túc

9. Cụm tính từ đi với giới từ ON

• dependent on: phụ thuộc vào
• insistent on: khăng khăng, năn nỉ
• keen on: thích
• based on: dựa trên cái gì

Leave a Reply

error: Content is protected !!
%d bloggers like this: