Bài 3.1: Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 unit 3
1. Luyện nghe Từ vựng Tiếng Anh Lớp 9 Unit 3
Bạn từng lúng túng khi chia sẻ về cuộc sống nông thôn tại Việt Nam một người bạn nước ngoài vì thiếu từ vựng? Bài học từ vựng Tiếng Anh Lớp 9 Unit 3 xoay quanh chủ đề về nông thôn sẽ giúp bạn nắm vững một số từ vựng thông dụng trong ngữ cảnh này.
Hãy nhấp thẻ từ vựng bên dưới 👇 để nghe phát âm HOẶC chọn chế độ học bạn yêu thích bằng cách nhấp vào “Choose a Study Mode!”
2. Bảng tra cứu Từ vựng Tiếng anh 9 Unit 3
Sau khi luyện nghe từ mới ở trên, bạn có thể sử dụng bảng tra cứu từ vựng lớp 9 unit 3 bên dưới để tổng hợp lại những từ vựng trọng tâm trong bài học này. Để mở rộng từ vựng của bài học này, bạn có thể tham khảo thêm Bài tập Word form lớp 9 unit 3
Word | Transcript | Class | Meaning |
banyan | /ˈbanjən/ | n | cây đa |
blanket | /ˈblaŋkɪt/ | n | chăn, mền |
blind man’s buff /bluff | /blʌɪnd mans bʌf/ | n | trò chơi bịt mắt bắt dê |
buff | /bʌf/ | n | người say mê, thông thạo (một bộ môn) |
collection | /kəˈlɛkʃ(ə)n/ | n | bộ sưu tập |
comment | /ˈkɒmɛnt/ | n | lời phê bình, nhận xét |
contest | /ˈkɒntɛst/ | n | cuộc thi, cuộc đau tài |
entrance | /ˈɛntr(ə)ns/ | n | lối vào, cổng |
grocery | /ˈgrəʊs(ə)ri/ | n | hàng khô, tạp phẩm |
grocery store | /ˈgrəʊs(ə)ri stɔː/ | n | tiệm tạp hóa |
hamburger | /ˈhambəːgə/ | n | bánh ham-bơ-gơ |
highway | /ˈhʌɪweɪ/ | n | đường cao tốc, quốc lộ |
journey | /ˈdʒəːni/ | n | cuộc hành trình, chuyến đi |
like | /lʌɪk/ | pre | như, giống như |
maize | /meɪz/ | n | ngô, bắp |
pagoda | /pəˈgəʊdə/ | chùa | |
role | /rəʊl/ | n | vai, vai trò |
route | /ruːt/ or /raʊt/ | n | tuyến đường |
bus route | /bʌs ruːt/ | n | tuyến xe buýt |
roundabout route | /ˈraʊndəbaʊt ruːt/ | n | tuyến đường vòng |
shrine | /ʃrʌɪn/ | n | miếu thờ, điện thờ, am |
sightseer | /ˈsʌɪtˌsiːə(r)/ | n | người ngắm cảnh, khách tham quan |
snack | /snak/ | n | bữa ăn vội, bữa ăn qua, món ăn nhanh |
tip | /tɪp/ | n | tiền cho thêm, tiền hoa hồng, tiền boa |
comment | /ˈkɒmɛnt/ | v | nhận xét, đưa ra quan điểm, ý kiến |
entitle | /ɪnˈtʌɪt(ə)l, ɛn-/ | v | đặt đầu đề, đặt tựa |
feed(fed/fed) | /fiːd/ | v | cho ăn |
gather | /ˈgaðə/ | v | thu hoạch (mùa màng) |
lie(lay/lain) | /lʌɪ/ | v | nằm |
locate | /lə(ʊ)ˈkeɪt/ | v | xác định vị trí |
plough | /plaʊ/ | v | cày |