Bài 2.1: Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 unit 2
1. Luyện nghe Từ vựng Tiếng Anh Lớp 9 Unit 2
Bạn từng thắc mắc các loại quần áo trong tiếng anh nói như thế nào? Bài học này sẽ giúp bạn tìm hiểu một số từ vựng trọng tâm trong các bài tập và bài đọc xoay quanh Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 unit 2.
Hãy nhấp thẻ từ vựng bên dưới 👇 để nghe phát âm HOẶC chọn chế độ học bạn yêu thích bằng cách nhấp vào “Choose a Study Mode!”
2. Bảng tra cứu Từ vựng Tiếng anh 9 Unit 2
Sau khi luyện nghe từ mới ở trên, bạn có thể sử dụng bảng tra cứu từ vựng lớp 9 unit 2 bên dưới để tổng hợp lại những từ vựng trọng tâm trong bài học này. Để mở rộng từ vựng của bài học này, bạn có thể tham khảo thêm Bài tập Word form lớp 9 unit 2
Word | Transcript | Class | Meaning |
alternative | /ɔːlˈtəːnətɪv/ | n | sự lựa chọn (giữa hai hoặc nhiều khả năng) |
casual | /ˈkaʒjʊəl/ | adj | bình thường, không trịnh trọng |
champagne | /ʃamˈpeɪn/ | n | rượu sâm-panh |
cross | /krɒs/ | n | chữ thập, dấu chéo |
design | /dɪˈzʌɪn/ | n | kiểu dáng, sự thiết kế |
designer | /dɪˈzʌɪnə/ | n | nhà thiết kế |
ethnic | /ˈɛθnɪk/ | adj | thuộc dân tộc, chủng tộc, bộ tộc |
ethnic minority | /ˈɛθnɪk mʌɪˈnɒrɪti/ | n | dân tộc thiểu số |
ethnic group | /ˈɛθnɪk gruːp/ | n | nhóm dân tộc |
fashion | /ˈfaʃ(ə)n/ | n | mốt, thời trang |
fashionable | /ˈfaʃ(ə)nəb(ə)l/ | adj | thời trang, đúng mốt |
inspiration | /ɪnspɪˈreɪʃ(ə)n/ | n | sự cảm hứng |
logical | /ˈlɒdʒɪk(ə)l/ | adj | có lô-gic, hợp lý |
loose | /luːs/ | adj | lỏng, chùng, rộng |
occasion | /əˈkeɪʒ(ə)n/ | n | dịp, cơ hội |
on the occasion of | /ɒn əˈkeɪʒ(ə)n ɒv/ | nhân dịp | |
pattern | /ˈpat(ə)n/ | n | mẫu vẽ |
peer | /pɪə/ | n | người cùng tuổi, địa vị, hoặc thứ bậc |
plaid | /plad/ | n | kẻ ca rô, kẻ ô vuông |
poet | /ˈpəʊɪt/ | n | nhà thơ |
poetry | /ˈpəʊɪtri/ | n | thi ca |
rivalry | /ˈrʌɪv(ə)lri/ | n | sự ganh đua, sự kình địch |
stripe | /strʌɪp/ | n | sọc, vạch kẻ |
embroider | /ɪmˈbrɔɪdə/ | v | thêu (hình, hoa văn) |
encourage | /ɪnˈkʌrɪdʒ/ | v | động viên, khuyến khích, kích thích |
fade | /feɪd/ | v | làm phai, làm bạc màu |
slit/ slit/slit | /slɪt/ | v | chẻ, xẻ, rọc |
tunic | /ˈtjuːnɪk/ | n | áo dài rộng và chùng |
uniform | /ˈjuːnɪfɔːm/ | n | đồng phục |