Bài 1.1: Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 unit 1
1. Luyện nghe Từ vựng Tiếng Anh Lớp 9 Unit 1
Bạn đã từng nhận được một tin nhắn hay một bức thư ✉ từ người bạn nước ngoài bao giờ chưa? Hẳn là bạn sẽ rất mong muốn được biết nội dung bức thư và đời sống của người bạn phương xa này. Qua bài học Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 1, chúng ta sẽ cùng làm quen một số từ vựng thông dụng xoay quanh chủ yếu xoay quanh đời sống ở nước ngoài.
Hãy nhấp thẻ từ vựng bên dưới 👇 để nghe phát âm HOẶC chọn chế độ học bạn yêu thích bằng cách nhấp vào “Choose a Study Mode!”
🔔 Word form Tiếng Anh Lớp 9 Unit 1
🔔 Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 9 Unit 1
2. Danh sách từ vựng Tiếng Anh Lớp 9 Bài 1
Word | Transcript | Class | Meaning |
ASEAN | /ˈasɪən/ | n | Hiệp hội các nước Đông Nam Á |
Buddhism | /ˈbʊdɪz(ə)m/ | n | đạo Phật |
compulsory | /kəmˈpʌls(ə)ri/ | adj. | bắt buộc |
currency | /ˈkʌr(ə)nsi/ | n | tiền, hệ thống tiền tệ |
federation | /fɛdəˈreɪʃ(ə)n/ | n | liên đoàn, liên bang, hiệp hội |
ghost | /gəʊst/ | n | ma quỷ, con ma, bóng ma |
Hinduism | /ˈhɪndʊɪz(ə)m/ | n | đạo Hin-đu, Ấn Độ giáo |
in addition (to smt) | /i:n əˈdɪʃ(ə)n/ | pre | ngoài ra, thêm vào |
Islam | /ɪzˈlɑːm/ | n | đạo Hồi |
Malay | /məˈleɪ/ | n | Tiếng Ma-lai-xi-a |
mausoleum | /ˌmɔːsəˈlɪəm/ | n | lăng, lăng tẩm, lăng mộ |
monster | /ˈmɒnstə/ | n | quái vật, yêu quái |
prehistoric monsters | /priːhɪˈstɒrɪk ‘mɒnstə/ | n | những quái vật thời tiền sử |
mosque | /mɒsk/ | n | nhà thờ Hồi giáo |
optional | /ˈɒpʃ(ə)n(ə)l/ | adj. | tùy ý lựa chọn, không bắt buộc |
outline | /ˈaʊtlʌɪn/ | n | đề cương, dàn bài |
partner | /ˈpɑːtnə/ | n | cộng sự, bạn cùng học (làm, chơi) |
pioneer | /pʌɪəˈnɪə/ | n | người tiên phong |
population | /pɒpjʊˈleɪʃ(ə)n/ | n | dân số, dân cư |
primary school | /ˈprʌɪm(ə)ri skuːl/ | n | trường tiểu học |
puppet | /ˈpʌpɪt/ | n | con rối, bù nhìn |
ringgit | /ˈrɪŋgɪt/ | n | ring-git (đơn vị tiền tệ của Ma-lai-xi-a) |
secondary school | /ˈsɛk(ə)nd(ə)ri/ | n | trường trung học |
soccer | /ˈsɒkə/ | n | môn bóng đá |
soccer hooligan | /ˈsɒkə /ˈhuːlɪg(ə)n/ | n | côn đồ bóng đá |
soccer violence | /ˈsɒkə ˈvʌɪəl(ə)ns/ | n | bạo lực trong bóng đá |
Tamil | /ˈtamɪl/ | n | tiếng Ta-min |
consist (of) | /kənˈsɪst/ | v | bao gồm, gồm có |
correspond | /kɒrɪˈspɒnd/ | v | trao đổi thư từ |
impress | /ɪmˈprɛs/ | v | gây ấn tượng, để lại ấn tượng |
take turns | /teɪk tə:ns/ | v | luân phiên |
vs (= versus) | /ˈvəːsəs/ | pre. | chống lại, đấu với |