Bài 1.1: Từ vựng
TỪ VỰNG
Hãy cùng làm quen với các từ vựng sau!
Từ | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
annoy | /əˈnɔɪ/ | v | làm bực mình, quấy rầy |
blond | /blɒnd/ | a | vàng hoe (tóc) |
character | /ˈkær ɪk tər/ | n | tính cách, tính nết |
generous | /ˈdʒɛn ər əs/ | a | hào phóng, rộng rãi |
humorous | /ˈhjuː.mə.rəs/ | a | hài hước, khôi hài |
rise | /raɪz/ | v | mọc (mặt trời), nhô lên |
outgoing | /ˌaʊtˈgəʊ.ɪŋ/ | a | cởi mở, thân thiện, dễ hòa đồng |
reserved | /rɪˈzɜrvd/ | a | kín đáo, dè dặt |
seem | /sim/ | v | có vẻ như, dường như |
slim | /slɪm/ | a | người thanh, mảnh dẻ |