Bài 6.1. Từ vựng
Từ vựng
Hãy cùng làm quen với các từ vựng sau!
Từ | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
Anniversary | /ˌæn əˈvɜr sə ri / | n | Ngày/lễ kỷ niệm |
Campaign | /kæmˈpeɪn/ | n | Chiến dịch/ đợt vận động |
Celebration | /ˌselɪˈbreɪʃən/ | n | Sự tổ chức,lễ kỷ niệm |
Collection | /kəˈlekʃən/ | n | Bộ sưu tập |
Comic | /ˈkɑːmɪk/ | n | Truyện tranh |
Concert | /ˈkɒnsət/ | n | Buổi hòa nhạc |
Entertainment | /entəˈteɪnmənt/ | n | Sự giải trí |
Orchestra | /ˈɔːkɪstrə/ | n | Dàn nhạc giao hưởng |
Paint | /peɪnt/ | v | Sơn |
Pastime | /ˈpɑːstaɪm/ | n | Trò tiêu khiển |
Rehearse | /rɪˈhɜːs/ | v | Diễn tập |
Stripe | /straɪp/ | n | Kẻ sọc |
Teenager | /ˈtiːnˌeɪdʒər/ | n | Thiếu niên(13-19 tuổi) |
Volunteer | /ˌvɒlənˈtɪər/ | n | Tình nguyện viên |
Wedding | /ˈwedɪŋ/ | n | Lễ cưới |
Should | /ʃʊd/ | v | Nên |
Musical Instrument | /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪnstrəmənt/ | n | Nhạc cụ |
Bored | /bɔːd/ | adj | Buồn chán |
Healthy | /ˈhelθi/ | adj | Khỏe mạnh |
Attend | /əˈtend/ | v | Tham dự |
Model | /ˈmɒdəl/ | n | Mô hình, mẫu |
Coin | /kɔɪn/ | n | Tiền xu |
Environment | /ɪnˈvaɪə rənmənt/ | n | Môi trường |
Wear | /weər/ | v | Mặc, đội |
Assignment | /əˈsaɪnmənt/ | n | Bài tập |