Bài 9.1. Từ vựng
I. Từ vựng
Hãy cùng làm quen với các từ vựng sau.
Chọn Study Mode để học từ vựng bằng Thẻ/ Nối Từ/ Đánh vần hoặc làm bài Test.
Từ | Phát âm | Loại từ | Nghĩa |
arm | /ɑ:m/ | n | cánh tay |
hand | /hænd/ | n | bàn tay |
finger | /’fiɳgə/ | n | ngón tay |
body | /’bɔdi/ | n | cơ thể, thân thể |
parts of the body | /pɑ:t əv ðə’bɔdi/ | n | các bộ phận của cơ thể |
chest | /tʃest/ | n | ngực |
head | /hed/ | n | đầu |
shoulder | /’ʃouldə/ | n | vai |
leg | /leg/ | n | chân |
foot | /fut/ | n | bàn chân (số ít) |
feet | /fi:t/ | n | bàn chân (số nhiều) |
toe | /tou/ | n | ngón chân |
face | /feis/ | n | mặt |
hair | /heə/ | n | tóc, mái tóc |
eye | /ai/ | n | mắt |
nose | /nouz/ | n | mũi |
mouth | /mauθ/ | n | miệng |
ear | /iə/ | n | tai |
lip | /lip/ | n | môi |
tooth | /tu:θ/ | n | răng (1 cái răng) |
teeth | /ti:θ/ | n | răng (số nhiều, từ 2 cái trở lên) |
actor | /’æktə/ | n | diễn viên (nam) |
actress | /’æktris/ | n | diễn viên (nữ) |
singer | /’siɳə/ | n | ca sĩ |
colour/ color | /’kʌlə/ | n | màu |
gymnast | /’ʤimnæst/ | n | vận động viên thể dục |
weightlifter | /’weiliftə/ | n | vận động viên cử tạ |
monster | /’mɔnstə/ | n | ác quỷ, quái vật |
clap | /klæp/ | v/n | vỗ tay (v), tiếng vỗ tay (n) |
continue | /kən’tinju:/ | v | tiếp tục |
draw | /drɔ:/ | v | vẽ |
choose | //tʃu:z/ | v | chọn |
tall | /tɔ:l/ | adj | cao, lớn |
short | /ʃɔ:t/ | adj | thấp, ngắn |
thin | /θin/ | adj | gầy, mỏng |
fat | /fæt/ | adj | béo, mập |
heavy | /’hevi/ | adj | nặng |
light | /lait/ | adj | nhẹ |
weak | /wi:k/ | adj | yếu |
strong | /strɔɳ/ | adj | khỏe, mạnh |
round | /raund/ | adj | tròn |
oval | /’ouvəl/ | adj | trái xoan |
full | /ful/ | adj | đầy đặn, dày |
long | /lɔɳ/ | adj | dài |
good-looking | /gud/-luking/ | adj | xinh, đẹp (cho nam/ nữ) |
beautiful | /’bju:təful/ | adj | đẹp (cho nữ) |
handsome | /’hænsəm/ | adj | đẹp (cho nam) |
black | /blæk/ | adj | đen |
white | /wait/ | adj | trắng |
gray/grey | /grei/ | adj | xám |
red | /red/ | adj | đỏ |
orange | /’ɔrinʤ/ | adj | cam |
yellow | /’jelou/ | adj | vàng |
green | /gri:n/ | adj | xanh lá cây |
blue | /blu:/ | adj | xanh da trời |
brown | /braʊn/ | adj | nâu |
purple | /’pə:pl/ | adj | màu tía |