Bài 14.1. Từ vựng
I. Từ vựng
Hãy cùng làm quen với các từ vựng sau.
Chọn Study Mode để học từ vựng bằng Thẻ/ Nối Từ/ Đánh vần hoặc làm bài Test.
Từ | Phát âm | Loại từ | Nghĩa |
plan | /plæn/ | n | kế hoạch, dự án |
plan | /plæn/ | v | lập kế hoạch, dự tính |
vacation | /və’keiʃn/ | n | kỳ nghỉ |
holiday | /’hɔlədi/ | n | kỳ nghỉ, ngày lễ |
go on holiday | /gou ɔn ‘hɔlədi/ | v | đi nghỉ |
Summer vacation | / ‘sʌmə və’keiʃn/ | n | kỳ nghỉ hè |
destination | /,desti’neiʃn/ | n | điểm đến, nơi đến |
citadel | /’sitədl/ | n | thành quách, thành trì |
bay | /bei/ | n | vịnh |
beach | /bi:tʃ/ | n | bãi biển |
pagoda | /pə’goudə/ | n | chùa |
match | /mætʃ/ | n | trận đấu |
camera | /’kæmərə/ | n | máy ảnh, máy quay phim |
group | /gru:p/ | n | nhóm |
suggestion | /sə’ʤestʃn/ | n | lời đề nghị, sự gợi ý |
idea | /ai’diə/ | n | ý,ý tưởng |
note | /nout/ | n | lời ghi chép, lời ghi chú |
visit | /’vizit/ | v | thăm, viếng |
prepare | /pri’peə/ | v | chuẩn bị |
bring | /briɳ/ | v | mang |
take a photo | /teikə ‘foutou / | v | chụp ảnh |
stay | /stei/ | v | ở lại |
then | /ðen/ | adv | sau đó, kế đó |
finally | /’fainəli/ | adv | cuối cùng, sau cùng |